Tin tức
Sản phẩm
TÊN THUỐC: SUN-CLOSEN 5mg/100ml THÀNH PHẦN: Mỗi 100 ml dung dịch có chứa: Zoledronic acid 5 mg Tá dược vừa đủ 100 ml.
TÊN THUỐC: SUNCEVIT THÀNH PHẦN: Mỗi 5ml chứa: Acid ascorbic…………..100mg. (dưới dạng Natri ascorbat)
TÊN THUỐC: SUN-AMBROXOL THÀNH PHẦN: Công thức cho 5ml: Ambroxol hydroclorid 15 mg Tá dược vừa đủ 5 ml.
TÊN THUỐC: LACTATED RINGER’S THÀNH PHẦN: Mỗi túi 500ml chứa: Natri clorid……………………..3 g; Kali clorid…………………. 0,15 g; Calci clorid dihydrat………. 0,1 g; Natri lactat khan……………1,55 g; (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) Nước cất pha tiêm v.đ……..500 ml QUY CÁCH ĐÓNG GÓI Túi/ chai 500 ml. Thùng 20 túi/ chai.
TÊN THUỐC: SUN- NICAR 10mg/50ml THÀNH PHẦN: Mỗi 50 ml dung dịch có chứa: Nicardipin hydroclorid 10 mg. Tá dược vừa đủ 50 ml
TÊN THUỐC: VIDUTADIN THÀNH PHẦN: Mỗi 1ml dung dịch chứa: Desloratadin………… 0,5 mg DẠNG BÀO CHẾ: Dung dịch uống QUY CÁCH ĐÓNG GÓI Ống nhựa 5 ml: Hộp 20 ống PVC x 5ml. Hộp 30 ống PVC x 5ml. Hộp 50 ống PVC x 5ml. Ống nhựa 10 ml: Hộp 20 ống PVC x 10ml..
TÊN THUỐC: VIDUAROXOL THÀNH PHẦN: Công thức cho 5ml dung dịch uống: Ambroxol hydroclorid 30 mg Tá dược vừa đủ 5 ml.
TÊN THUỐC: KAMSKY 1,5% – LOW CALCIUM THÀNH PHẦN: Trong mỗi 100 ml chế phẩm có chứa: Dextrose monohydrat . . . . . . . . . . 1,5 g Natri clorid. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 538 mg Natri lactat..
TÊN THUỐC SUN – DOBUT 250mg/50ml THÀNH PHẦN Mỗi 50 ml dung dịch có chứa: Dobutamin 250 mg Tá dược vừa đủ 50 ml.
TÊN THUỐC: KAMSKY 2,5% – LOW CALCIUM THÀNH PHẦN: Trong mỗi 100 ml chế phẩm có chứa: Dextrose monohydrat . . . . . . . . . . 2,5 g Natri clorid. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 538 mg Natri lactat..
TÊN THUỐC: POLNYE THÀNH PHẦN: Dung dịch truyền tĩnh mạch POLNYE chứa những thành phần sau: Thành phần Hàm lượng trong mỗi túi (200 ml) L – Isoleucin 1.500 mg L- Leucin 2.000 mg L – Lysin acetat 1.400 mg L – Methionin 1.000 mg L- Phenylalanin 1.000 mg L -Threonin 500 mg L –.