


Tin tức
Sản phẩm
TÊN THUỐC: VIDUTADIN THÀNH PHẦN: Mỗi 1ml dung dịch chứa: Desloratadin………… 0,5 mg DẠNG BÀO CHẾ: Dung dịch uống QUY CÁCH ĐÓNG GÓI Ống nhựa 5 ml: Hộp 20 ống PVC x 5ml. Hộp 30 ống PVC x 5ml. Hộp 50 ống PVC x 5ml. Ống nhựa 10 ml: Hộp 20 ống PVC x 10ml..
TÊN THUỐC: VIDUAROXOL THÀNH PHẦN: Công thức cho 5ml dung dịch uống: Ambroxol hydroclorid 30 mg Tá dược vừa đủ 5 ml.
TÊN THUỐC: KAMSKY 1,5% – LOW CALCIUM THÀNH PHẦN: Trong mỗi 100 ml chế phẩm có chứa: Dextrose monohydrat . . . . . . . . . . 1,5 g Natri clorid. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 538 mg Natri lactat..
TÊN THUỐC SUN – DOBUT 250mg/50ml THÀNH PHẦN Mỗi 50 ml dung dịch có chứa: Dobutamin 250 mg Tá dược vừa đủ 50 ml.
TÊN THUỐC: SUN-LEVORIZIN THÀNH PHẦN: Công thức cho 5ml: Levocetirizin 2,5 mg Tá dược vừa đủ 5 ml.
TÊN THUỐC: KAMSKY 2,5% – LOW CALCIUM THÀNH PHẦN: Trong mỗi 100 ml chế phẩm có chứa: Dextrose monohydrat . . . . . . . . . . 2,5 g Natri clorid. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 538 mg Natri lactat..
TÊN THUỐC: POLNYE THÀNH PHẦN: Dung dịch truyền tĩnh mạch POLNYE chứa những thành phần sau: Thành phần Hàm lượng trong mỗi túi (200 ml) L – Isoleucin 1.500 mg L- Leucin 2.000 mg L – Lysin acetat 1.400 mg L – Methionin 1.000 mg L- Phenylalanin 1.000 mg L -Threonin 500 mg L –.
TÊN THUỐC: VIDUFERIN THÀNH PHẦN: Mỗi 5 ml chứa: Sắt nguyên tố……………50 mg. (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxidpolymaltose)
TÊN THUỐC: KAMSKY 4,25% – LOW CALCIUM THÀNH PHẦN: Trong mỗi 100 ml chế phẩm có chứa: Dextrose monohydrat . . . . . . . . . . 4,25 g Natri clorid. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 538 mg Natri lactat..
TÊN THUỐC: VASOFYLIN THÀNH PHẦN: Thành phần 100 ml dung dịch tiêm truyền Pentoxifylline 200 mg Tá dược vừa đủ 100 ml.
TÊN THUỐC: NATRI CLORID 0,9% THÀNH PHẦN: Natri clorid…………… 900 mg Nước cất pha tiêm v.đ…100 ml QUY CÁCH ĐÓNG GÓI Túi/ chai 500 ml. Thùng 20 túi/ chai.